Có 2 kết quả:

亲子 qīn zǐ ㄑㄧㄣ ㄗˇ親子 qīn zǐ ㄑㄧㄣ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) parent and child
(2) parent-child (relationship)
(3) two successive generations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parent and child
(2) parent-child (relationship)
(3) two successive generations

Bình luận 0